Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
種芋
[Chủng Dụ]
たねいも
🔊
Danh từ chung
khoai giống
Hán tự
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
芋
Dụ
khoai tây