種子島 [Chủng Tử Đảo]
種が島 [Chủng Đảo]
たねがしま

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

súng hỏa mai

🔗 火縄銃

Hán tự

Chủng loài; giống; hạt giống
Tử trẻ em
Đảo đảo

Từ liên quan đến 種子島