稟議
[Bẩm Nghị]
禀議 [Bẩm Nghị]
禀議 [Bẩm Nghị]
りんぎ
ひんぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quyết định bằng thư luân chuyển; quyết định qua tài liệu luân chuyển