Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
稜線
[Lăng Tuyến]
りょうせん
🔊
Danh từ chung
đường ranh núi
Hán tự
稜
Lăng
góc; cạnh; góc; quyền lực; uy nghi
線
Tuyến
đường; tuyến
Từ liên quan đến 稜線
リッジ
sườn núi
尾根
おね
sườn núi
山の背
やまのせ
sườn núi
山稜
さんりょう
sườn núi