稜威言別 [Lăng Uy Ngôn Biệt]
いつのことわき

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Ghi chú về các bài hát của Kojiki và Nihonshoki

Hán tự

Lăng góc; cạnh; góc; quyền lực; uy nghi
Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Ngôn nói; từ
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt