Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
稜堡
[Lăng Bảo]
りょうほ
🔊
Danh từ chung
pháo đài
Hán tự
稜
Lăng
góc; cạnh; góc; quyền lực; uy nghi
堡
Bảo
pháo đài