Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
稔実不良
[Nhẫm Thực Bất Lương]
ねんじつふりょう
🔊
Danh từ chung
mùa màng kém (lúa)
Hán tự
稔
Nhẫm
thu hoạch; chín
実
Thực
thực tế; hạt
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
良
Lương
tốt; dễ chịu; khéo léo