税関 [Thuế Quan]

ぜいかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hải quan; trạm hải quan

JP: 税関ぜいかんではながれつ出来できているだろう。

VI: Có lẽ sẽ có hàng dài người chờ tại hải quan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

税関ぜいかんはどこですか。
Hải quan ở đâu vậy?
税関ぜいかん役人やくにんはこ検査けんさした。
Nhân viên hải quan đã kiểm tra chiếc hộp.
税関ぜいかん申告しんこくしょ記入きにゅうしてください。
Xin vui lòng điền vào tờ khai hải quan.
税関ぜいかんとおけると、わたしきなところへどこへでも自由じゆうくことができた。
Sau khi qua hải quan, tôi có thể tự do đi bất cứ đâu tôi thích.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 税関
  • Cách đọc: ぜいかん
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: cơ quan hải quan; khu vực kiểm tra hải quan tại cửa khẩu
  • Độ phổ biến: rất phổ biến trong du lịch, thương mại quốc tế
  • Tổ hợp thường gặp: 税関検査, 税関申告, 税関手続き

2. Ý nghĩa chính

- Cơ quan/điểm kiểm soát hải quan chịu trách nhiệm kiểm tra hàng hóa, hành lý, thu thuế nhập khẩu, thực thi pháp luật liên quan tại biên giới, sân bay, cảng biển.
- Khu vực hải quan nơi hành khách/lô hàng làm thủ tục, kê khai.

3. Phân biệt

  • 税関 vs 入国審査: 税関 xử lý hàng hóa/thuế; 入国審査 kiểm tra tư cách nhập cảnh (hộ chiếu, visa).
  • 税関 vs 検疫: 検疫 là kiểm dịch y tế/động thực vật.
  • 税関 vs 関税: 関税(かんぜい) là “thuế quan” (khoản thu), còn 税関 là “cơ quan/khu vực hải quan”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Du lịch: 税関申告書, 税関検査, 税関職員.
  • Logistics/XNK: 通関手続き, 税関通過, 税関保税区域.
  • Thực hành: hàng hoá vượt định mức cần 税関に申告する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
関税(かんぜい) Liên quan thuế quan Khoản thu thuế, khác với cơ quan 税関
通関 Liên quan thông quan Quy trình làm thủ tục qua hải quan
税関検査 Liên quan kiểm tra hải quan Khâu kiểm tra hành lý/hàng hóa
税関申告 Liên quan kê khai hải quan Khai báo những thứ phải nộp thuế/giới hạn
免税 Liên quan/đối ứng miễn thuế Hàng miễn thuế tại 免税店, vẫn chịu kiểm soát 税関
入国審査 Phân biệt kiểm tra nhập cảnh Khác chức năng với 税関
検疫 Phân biệt kiểm dịch Kiểm tra y tế/sinh vật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- : thuế (bộ 禾 + 音 兌), liên quan đến thu nộp. : cửa ải, liên quan đến kiểm soát/quan ải.
- 税関 = “cửa ải về thuế” → cơ quan/khu vực kiểm soát thuế tại biên giới. Thường tạo cụm danh từ chuyên ngành: 税関検査, 税関申告, 通関手続き.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đi quốc tế, sau 入国審査 thường đến khu 税関. Tại Nhật, hành khách chọn luồng khai báo phù hợp và có thể bị kiểm tra ngẫu nhiên. Với hàng thương mại, doanh nghiệp cần nắm rõ mã HS, trị giá tính thuế và quy định 通関 để thông quan suôn sẻ.

8. Câu ví dụ

  • 到着ロビーで税関検査を受けた。
    Tôi đã bị kiểm tra hải quan tại sảnh đến.
  • 持ち込み制限を超える場合は税関に申告してください。
    Nếu vượt quá hạn mức mang theo, vui lòng khai báo với hải quan.
  • この貨物は税関で止まっている。
    Lô hàng này đang bị giữ tại hải quan.
  • 税関職員がスーツケースの中身を確認した。
    Nhân viên hải quan đã kiểm tra bên trong va li.
  • 書類不備で税関通過が遅れている。
    Do thiếu hồ sơ nên việc thông quan bị chậm.
  • 免税品でも税関のルールに従う必要がある。
    Dù là hàng miễn thuế vẫn phải tuân thủ quy định của hải quan.
  • 国によって税関手続きが異なる。
    Thủ tục hải quan khác nhau tùy theo quốc gia.
  • サンプル品だが税関申告は必要だ。
    Dù là hàng mẫu vẫn cần khai báo hải quan.
  • 入国審査の後、税関に向かった。
    Sau kiểm tra nhập cảnh, tôi đi về phía hải quan.
  • ペットの持ち込みには税関と検疫の手続きがある。
    Mang thú cưng vào cần thủ tục hải quan và kiểm dịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 税関 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?