税関 [Thuế Quan]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
hải quan; trạm hải quan
JP: 税関では長い列が出来ているだろう。
VI: Có lẽ sẽ có hàng dài người chờ tại hải quan.
Danh từ chung
hải quan; trạm hải quan
JP: 税関では長い列が出来ているだろう。
VI: Có lẽ sẽ có hàng dài người chờ tại hải quan.
- Cơ quan/điểm kiểm soát hải quan chịu trách nhiệm kiểm tra hàng hóa, hành lý, thu thuế nhập khẩu, thực thi pháp luật liên quan tại biên giới, sân bay, cảng biển.
- Khu vực hải quan nơi hành khách/lô hàng làm thủ tục, kê khai.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 関税(かんぜい) | Liên quan | thuế quan | Khoản thu thuế, khác với cơ quan 税関 |
| 通関 | Liên quan | thông quan | Quy trình làm thủ tục qua hải quan |
| 税関検査 | Liên quan | kiểm tra hải quan | Khâu kiểm tra hành lý/hàng hóa |
| 税関申告 | Liên quan | kê khai hải quan | Khai báo những thứ phải nộp thuế/giới hạn |
| 免税 | Liên quan/đối ứng | miễn thuế | Hàng miễn thuế tại 免税店, vẫn chịu kiểm soát 税関 |
| 入国審査 | Phân biệt | kiểm tra nhập cảnh | Khác chức năng với 税関 |
| 検疫 | Phân biệt | kiểm dịch | Kiểm tra y tế/sinh vật |
- 税: thuế (bộ 禾 + 音 兌), liên quan đến thu nộp. 関: cửa ải, liên quan đến kiểm soát/quan ải.
- 税関 = “cửa ải về thuế” → cơ quan/khu vực kiểm soát thuế tại biên giới. Thường tạo cụm danh từ chuyên ngành: 税関検査, 税関申告, 通関手続き.
Khi đi quốc tế, sau 入国審査 thường đến khu 税関. Tại Nhật, hành khách chọn luồng khai báo phù hợp và có thể bị kiểm tra ngẫu nhiên. Với hàng thương mại, doanh nghiệp cần nắm rõ mã HS, trị giá tính thuế và quy định 通関 để thông quan suôn sẻ.
Bạn thích bản giải thích này?