税関 [Thuế Quan]
ぜいかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hải quan; trạm hải quan

JP: 税関ぜいかんではながれつ出来できているだろう。

VI: Có lẽ sẽ có hàng dài người chờ tại hải quan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

税関ぜいかんはどこですか。
Hải quan ở đâu vậy?
税関ぜいかん役人やくにんはこ検査けんさした。
Nhân viên hải quan đã kiểm tra chiếc hộp.
税関ぜいかん申告しんこくしょ記入きにゅうしてください。
Xin vui lòng điền vào tờ khai hải quan.
税関ぜいかんとおけると、わたしきなところへどこへでも自由じゆうくことができた。
Sau khi qua hải quan, tôi có thể tự do đi bất cứ đâu tôi thích.

Hán tự

Thuế thuế
Quan kết nối; cổng; liên quan