税率 [Thuế Suất]
ぜいりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

thuế suất

JP: 給与きゅうよえるに比例ひれいして、所得しょとく税率ぜいりつもあがっていく。

VI: Khi lương tăng lên, thuế thu nhập cũng tăng theo.

Danh từ chung

mức thuế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

OECDの調査ちょうさ北欧ほくおう諸国しょこく税率ぜいりつにおいて世界せかい上位じょういをキープした。
Theo khảo sát của OECD, các nước Bắc Âu tiếp tục giữ vị trí hàng đầu thế giới về mức thuế suất.

Hán tự

Thuế thuế
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy