税率 [Thuế Suất]

ぜいりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

thuế suất

JP: 給与きゅうよえるに比例ひれいして、所得しょとく税率ぜいりつもあがっていく。

VI: Khi lương tăng lên, thuế thu nhập cũng tăng theo.

Danh từ chung

mức thuế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

OECDの調査ちょうさ北欧ほくおう諸国しょこく税率ぜいりつにおいて世界せかい上位じょういをキープした。
Theo khảo sát của OECD, các nước Bắc Âu tiếp tục giữ vị trí hàng đầu thế giới về mức thuế suất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 税率
  • Cách đọc: ぜいりつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Cấp độ gợi ý: N1
  • Lĩnh vực: Kinh tế, tài chính công, thuế vụ
  • Khái quát: Thuế suất – tỷ lệ phần trăm dùng để tính số thuế phải nộp.

2. Ý nghĩa chính

“Thuế suất” áp dụng cho đối tượng chịu thuế (thu nhập, tiêu dùng, doanh nghiệp…). Ví dụ: 消費税率 (thuế suất tiêu dùng), 所得税率 (thuế suất thu nhập).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 税率 vs 税額: 税率 = tỷ lệ; 税額 = số tiền thuế cụ thể.
  • 税率 vs 課税率: Gần nghĩa; 課税率 đôi khi nhấn vào tỷ lệ phần đối tượng bị đánh thuế hoặc cách tính trong thống kê.
  • 実効税率: Thuế suất thực tế (sau ưu đãi/khấu trừ).
  • 軽減税率: Thuế suất giảm (áp dụng cho một số mặt hàng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 〜税率を引き上げる/引き下げる, 〜税率を適用する, 単一税率, 複数税率, 軽減税率.
  • Ngữ cảnh: tin tức kinh tế, thảo luận chính sách, văn bản thuế.
  • Lưu ý: “tăng/giảm thuế suất” thường dùng 引き上げ/引き下げ; “áp dụng” dùng 適用.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
税額 Liên quan Số tiền thuế Giá trị sau khi áp dụng 税率 lên cơ sở tính thuế.
実効税率 Liên quan Thuế suất thực tế Sau miễn giảm/khấu trừ, hiệu lực thực.
軽減税率 Liên quan Thuế suất giảm Áp cho hàng thiết yếu,…
課税率 Đồng nghĩa gần Tỷ lệ đánh thuế Ngữ cảnh thống kê/chính sách.
免税/非課税 Đối nghĩa Miễn thuế/không chịu thuế Không áp thuế suất.
税制 Liên quan Chế độ thuế Khung tổng thể trong đó có 税率.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 税: “thuế”.
  • 率: “suất, tỷ lệ, phần trăm”.
  • Ghép nghĩa: tỷ lệ áp thuế trên cơ sở tính thuế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thay đổi 税率 ảnh hưởng trực tiếp tới hành vi tiêu dùng/đầu tư. Nhật có hệ thống 軽減税率 cho một số hàng hóa thiết yếu nhằm giảm gánh nặng. Khi đọc báo cáo, chú ý phân biệt 税率 danh nghĩa và 実効税率 để hiểu đúng tác động.

8. Câu ví dụ

  • 政府は消費税率の引き上げを検討している。
    Chính phủ đang xem xét việc tăng thuế suất tiêu dùng.
  • この商品には軽減税率が適用される。
    Mặt hàng này được áp dụng thuế suất giảm.
  • 法人税率を引き下げて投資を促進する案だ。
    Đề án giảm thuế suất doanh nghiệp để thúc đẩy đầu tư.
  • 所得税率は累進構造になっている。
    Thuế suất thu nhập mang cấu trúc lũy tiến.
  • 実効税率は優遇措置により下がる場合がある。
    Thuế suất thực tế có thể giảm nhờ các ưu đãi.
  • 単一税率と複数税率のどちらが公平か議論になっている。
    Đang tranh luận xem thuế suất đơn nhất hay đa mức thì công bằng hơn.
  • 観光客向けの免税で実質的な税率はゼロになる。
    Với miễn thuế cho khách du lịch, thuế suất thực tế trở thành 0.
  • 新制度では環境税の税率が段階的に上がる。
    Trong chế độ mới, thuế suất môi trường tăng dần theo giai đoạn.
  • この業界の平均税率を比較調査した。
    Đã khảo sát so sánh thuế suất trung bình của ngành này.
  • 地方税率は自治体ごとに異なることがある。
    Thuế suất địa phương có thể khác nhau tùy từng chính quyền địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 税率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?