税収
[Thuế Thu]
ぜいしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
thu nhập từ thuế; doanh thu
JP: 国の財政は税収の落ち込みできわめて逼迫している。
VI: Tài chính quốc gia đang trong tình trạng khẩn cấp do thu nhập thuế giảm sút.