税収 [Thuế Thu]

ぜいしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

thu nhập từ thuế; doanh thu

JP: くに財政ざいせい税収ぜいしゅうみできわめて逼迫ひっぱくしている。

VI: Tài chính quốc gia đang trong tình trạng khẩn cấp do thu nhập thuế giảm sút.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 税収
  • Cách đọc: ぜいしゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thu ngân sách từ thuế (tổng số tiền thu được từ các loại thuế)
  • Ngữ cảnh: kinh tế vĩ mô, tài khóa, tin tức chính trị - xã hội
  • Collocation: 国の税収・地方の税収税収が伸びる/落ち込む・増収/減収・税収見通し

2. Ý nghĩa chính

Tổng số thu từ thuế của chính quyền (quốc gia hoặc địa phương) trong một giai đoạn (thường là năm tài khóa). Không dùng cho thu nhập cá nhân/doanh nghiệp.

3. Phân biệt

  • 税収 vs 歳入: 歳入 = toàn bộ thu của ngân sách (gồm thuế + các khoản khác). 税収 chỉ phần đến từ thuế.
  • 税金: góc nhìn người nộp; 税収: góc nhìn nhà nước.
  • 収入/収益: thu nhập/thu lợi nói chung, không chỉ từ thuế.
  • 税源: nguồn tạo ra thu thuế (các căn cứ thu), không phải con số thu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tình hình: 税収が増える/減る・好況で税収が伸びる・不況で税収が落ち込む。
  • Kế hoạch: 来年度の税収見通し・安定的な税収の確保。
  • Cấu phần: 主な税収源は所得税・法人税・消費税。
  • Chính sách: 新制度が税収に与える影響・税収不足を国債で補う。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
歳入Liên quantổng thu ngân sáchGồm cả 税収 và các khoản thu khác.
歳出Đối ứngchi ngân sáchVế chi tiêu; không phải đối nghĩa trực tiếp nhưng thường đi cặp.
増収Liên quantăng thuTăng của 税収 hoặc doanh thu khác.
減収Đối nghĩa cục bộgiảm thuChỉ tình trạng thu giảm.
税源Liên quannguồn thu thuếNền tảng tạo ra 税収.
財源Liên quannguồn tài chínhRộng hơn “nguồn thu thuế”.
税金Phân biệttiền thuếGóc nhìn người nộp, không phải tổng thu ngân sách.
収入Phân biệtthu nhậpTừ chung; dùng cho cá nhân/doanh nghiệp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 税: On: ゼイ; Kun: —. Nghĩa “thuế”.
  • 収: On: シュウ; Kun: おさ-める/おさ-まる. Nghĩa “thu, gom vào”. 税収 = thu (nhận) từ thuế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

税収 biến động mạnh theo chu kỳ kinh tế và cơ cấu thuế. Khi luyện đọc báo kinh tế, hãy để ý cụm: 税収見通し/安定財源の確保/税源移譲 để hiểu bức tranh tài khóa tổng thể thay vì chỉ nhìn vào tăng/giảm thuế suất đơn lẻ.

8. Câu ví dụ

  • 好景気で国の税収が伸びた。
    Nhờ kinh tế khởi sắc, thu từ thuế của quốc gia tăng.
  • 不況の影響で税収が落ち込んだ。
    Do suy thoái, thu ngân sách từ thuế sụt giảm.
  • 消費税率を上げると税収は増えるのか。
    Tăng thuế tiêu dùng có làm tăng thu thuế không?
  • 自治体の税収が減り、サービスに影響が出た。
    Thu thuế của chính quyền địa phương giảm, ảnh hưởng đến dịch vụ công.
  • 政府は安定的な税収の確保を目指している。
    Chính phủ hướng tới đảm bảo nguồn thu thuế ổn định.
  • 主な税収源は所得税・法人税・消費税だ。
    Nguồn thu chủ yếu là thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp và thuế tiêu dùng.
  • 来年度の税収見通しが公表された。
    Dự báo thu thuế cho năm tài khóa tới đã được công bố.
  • 新産業の育成は将来的な税収につながる。
    Nuôi dưỡng ngành mới sẽ mang lại thu thuế trong tương lai.
  • 税収不足を国債発行で補う。
    Bù đắp thiếu hụt thu thuế bằng phát hành trái phiếu chính phủ.
  • 地方と国の税収の配分を見直す。
    Xem xét lại phân bổ nguồn thu thuế giữa địa phương và trung ương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 税収 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?