税務署 [Thuế Vụ Thự]
ぜいむしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

văn phòng thuế

JP: 税務署ぜいむしょ控除こうじょみとめた。

VI: Cục Thuế đã chấp nhận các khoản khấu trừ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

税務署ぜいむしょ所得しょとくぜい脱税だつぜいをひからせています。
Cục Thuế đang đặc biệt chú ý đến việc trốn thuế thu nhập.

Hán tự

Thuế thuế
Vụ nhiệm vụ
Thự chữ ký; văn phòng