1. Thông tin cơ bản
- Từ: 税務署(ぜいむしょ)
- Loại từ: Danh từ (cơ quan)
- Nghĩa khái quát: Chi cục/Phòng thuế – cơ quan địa phương thuộc 国税庁 (Cơ quan Thuế Quốc gia Nhật Bản) phụ trách quản lý, thu thuế, tiếp nhận khai thuế.
- Lĩnh vực: Hành chính, tài chính công
2. Ý nghĩa chính
Chỉ cơ quan thuế nhà nước cấp địa phương (tax office). Người dân/doanh nghiệp nộp 確定申告 (khai thuế quyết toán), xin hoàn thuế, nhận hướng dẫn tại đây.
3. Phân biệt
- 税務課: Bộ phận thuế ở 市役所/区役所 (chính quyền địa phương) – chủ yếu xử lý thuế địa phương; khác với 税務署 (thuế quốc gia).
- 国税局: Cấp trên khu vực của 税務署. 税務署 là đơn vị thực thi gần dân.
- “税務所”: Cách viết sai thường gặp. Đúng là “税務署”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 税務署に申告する/税務署から通知が来る/所轄の税務署/税務署の窓口で相談.
- Ngữ cảnh: Khai thuế cá nhân, doanh nghiệp, kiểm tra thuế, hoàn thuế.
- Mở rộng: Có thể nộp điện tử qua e-Tax nhưng cơ quan xử lý vẫn là 税務署.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国税庁 |
Liên quan (cấp trung ương) |
Cơ quan Thuế Quốc gia |
Cơ quan chủ quản của 税務署. |
| 税務課 |
Liên quan (địa phương) |
Phòng thuế (thuế địa phương) |
Khác phạm vi thẩm quyền. |
| 税理士事務所 |
Liên quan (tư nhân) |
Văn phòng tư vấn thuế |
Không phải cơ quan nhà nước. |
| e-Tax |
Liên quan (hệ thống) |
Nộp thuế điện tử |
Cổng trực tuyến gửi hồ sơ đến 税務署. |
| 納税者 |
Đối ứng |
Người nộp thuế |
Đối tượng làm việc với 税務署. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 税: “thuế”; bộ 禾 + 兌, nghĩa gốc liên quan thu hoạch và nộp.
- 務: “vụ, nhiệm vụ”; nhấn mạnh bổn phận/công việc.
- 署: “thự, cơ quan”; nơi công vụ đặt trụ sở.
- Ghép nghĩa: 税(thuế)+ 務(nghiệp vụ)+ 署(cơ quan)→ “cơ quan nghiệp vụ thuế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mới sống ở Nhật, nhiều bạn nhầm 税務署 với 税務課. Hãy tra “所轄の税務署” (chi cục phụ trách theo địa chỉ cư trú/doanh nghiệp). Mùa 確定申告 (2–3月) rất đông, bạn có thể đặt lịch hoặc dùng e-Tax để tránh xếp hàng.
8. Câu ví dụ
- 税務署に確定申告書を提出した。
Tôi đã nộp tờ khai quyết toán thuế tại chi cục thuế.
- 税務署から通知が届いた。
Tôi nhận được thông báo từ chi cục thuế.
- 分からない点は税務署の窓口で相談できる。
Những điểm chưa rõ có thể hỏi tại quầy của chi cục thuế.
- 住所変更は所轄の税務署へ届け出てください。
Hãy thông báo đổi địa chỉ cho chi cục thuế quản lý bạn.
- e-Taxを使えば、税務署への申告がオンラインでできる。
Dùng e-Tax có thể khai với chi cục thuế trực tuyến.
- 還付金は税務署の審査後に振り込まれる。
Tiền hoàn thuế sẽ được chuyển sau khi chi cục thuế thẩm tra.
- 会社は税務署の調査を受けた。
Công ty đã bị chi cục thuế thanh tra.
- 税務署発行の納税証明書を提出した。
Tôi đã nộp giấy chứng nhận nộp thuế do chi cục thuế cấp.
- 税務署からの問い合わせに回答する。
Trả lời câu hỏi từ phía chi cục thuế.
- 毎年、税務署が開設する申告会場は混雑する。
Hằng năm, điểm tiếp nhận của chi cục thuế rất đông.