税制 [Thuế Chế]

ぜいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

hệ thống thuế

JP: 国民こくみん税制ぜいせいかんしては意見いけん一致いっちしなかった。

VI: Công dân không đồng ý về chính sách thuế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

税制ぜいせい改革かいかくへの圧力あつりょくたかまっている。
Áp lực đối với cải cách hệ thống thuế đang tăng lên.
政府せいふ税制ぜいせい改革かいかく着手ちゃくしゅした。
Chính phủ đã bắt đầu cải cách thuế.
あたらしい税制ぜいせいは、来年らいねんから実施じっしされる。
Hệ thống thuế mới sẽ được thực hiện từ năm sau.
現在げんざい税制ぜいせいでは正直しょうじきしゃ馬鹿ばかる。
Dưới hệ thống thuế hiện tại, người thật thà thường thiệt thòi.
わがくに税制ぜいせいにはいまだに一貫いっかんした哲学てつがくがない。
Hệ thống thuế của đất nước chúng tôi vẫn chưa có triết lý nhất quán.
与党よとう強引ごういん税制ぜいせい法案ほうあん通過つうかさせた。
Đảng cầm quyền đã mạnh tay thông qua dự luật về thuế.
今後こんご税制ぜいせい改革かいかくでは銀行ぎんこう業界ぎょうかいなに影響えいきょうあたえないだろう。
Cải cách thuế sắp tới không ảnh hưởng gì đến ngành ngân hàng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 税制
  • Cách đọc: ぜいせい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Kinh tế, luật, tài chính công
  • Giải thích ngắn: Hệ thống thuế; cấu trúc, quy tắc vận hành các loại thuế trong một quốc gia/địa phương.

2. Ý nghĩa chính

  • Hệ thống thuế: Tổng thể quy định về loại thuế, căn cứ tính thuế, ưu đãi, miễn giảm, thủ tục. Ví dụ: 日本の税制, 消費税を中心とした税制.
  • Cải cách/thiết kế thuế: 税制改革(cải cách hệ thống thuế), 税制上の優遇(ưu đãi theo hệ thống thuế).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 税制 vs 税法: 税法 là các đạo luật cụ thể; 税制 là bức tranh tổng thể, thiết kế hệ thống.
  • 税制 vs 税率: 税率 là mức thuế suất; chỉ là một phần của 税制.
  • 税制 vs 課税: 課税 là hành vi/việc đánh thuế; 税制 là cơ chế/khung quy định.
  • 税制上の〜: Thành ngữ pháp lý nghĩa “theo hệ thống thuế”, ví dụ 税制上の優遇措置.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính sách: 税制改革/抜本的な税制見直し/中小企業向け税制.
  • Báo chí/kinh tế: 令和X年度税制改正大綱/環境投資を促す税制優遇.
  • Học thuật: 中立的な税制設計/効率性と公平性のトレードオフ.
  • Thành ngữ: 税制上の扱い, 税制面での支援, 法人税制・所得税制.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
税法 Liên quan Luật thuế Các đạo luật cấu thành nên 税制
税率 Liên quan Thuế suất Mức phần trăm; một thành tố của 税制
課税 Liên quan Đánh thuế Hành vi/hoạt động áp thuế
減税 Gần nghĩa Giảm thuế Biện pháp trong cải cách 税制
無税/免税 Đối nghĩa bộ phận Không thuế/miễn thuế Chế độ/đối tượng được miễn trong 税制

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (オン: ぜい): thuế; bộ 禾 + 兌, gợi ý thu hoạch và trao đổi.
  • (オン: せい): chế định, quy định; nét 刂 gợi ý “cắt/định đoạt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích chính sách, hãy tách bạch mục tiêu của 税制: (1) đảm bảo thu ngân sách(財源); (2) điều tiết hành vi(インセンティブ); (3) công bằng phân phối(再分配). Cách nói “税制上の取り扱い” rất hữu ích khi nêu quy định thuế cho một nghiệp vụ kế toán cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 政府は来年度の税制改正大綱を公表した。
    Chính phủ đã công bố đề cương cải cách hệ thống thuế cho năm tài khóa tới.
  • スタートアップ向けの税制優遇が拡充された。
    Ưu đãi thuế theo hệ thống thuế dành cho startup đã được mở rộng.
  • 環境投資を促す税制が導入される見通しだ。
    Dự kiến sẽ áp dụng hệ thống thuế khuyến khích đầu tư môi trường.
  • 消費税率の変更は税制全体に影響を与える。
    Việc thay đổi thuế suất tiêu dùng ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống thuế.
  • 所得再分配の観点から税制を見直す。
    Xem xét lại hệ thống thuế từ góc độ tái phân phối thu nhập.
  • 国際課税のルールに合わせて国内税制を整備する。
    Điều chỉnh hệ thống thuế trong nước phù hợp với quy tắc thuế quốc tế.
  • 中小企業の設備投資を後押しする税制措置が必要だ。
    Cần các biện pháp trong hệ thống thuế để hỗ trợ đầu tư thiết bị cho doanh nghiệp nhỏ.
  • この取引は税制上の取り扱いが複雑だ。
    Giao dịch này có cách xử lý theo hệ thống thuế rất phức tạp.
  • 公平性と効率性を両立させる税制設計が課題である。
    Thiết kế hệ thống thuế vừa công bằng vừa hiệu quả là một thách thức.
  • 企業は新税制への対応を早めに準備すべきだ。
    Doanh nghiệp nên chuẩn bị sớm để ứng phó hệ thống thuế mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 税制 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?