稀覯本 [Hi Cấu Bản]
きこうぼん

Danh từ chung

sách hiếm

Hán tự

Hi hiếm; loãng
Cấu tình cờ gặp
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ