1. Thông tin cơ bản
- Từ: 移籍
- Cách đọc: いせき
- Loại từ: danh từ, động từ する(移籍する)
- Lĩnh vực: thể thao chuyên nghiệp (bóng đá, bóng chày…), hồ sơ đăng ký
- Sắc thái: thuật ngữ chuyên ngành, trang trọng trong tin tức
2. Ý nghĩa chính
移籍 là “chuyển nhượng, chuyển đăng ký” sang một đội/CLB/tổ chức khác. Trong bóng đá: 完全移籍 (chuyển nhượng vĩnh viễn), 期限付き移籍 (cho mượn), 無償移籍 (chuyển nhượng tự do), 移籍金 (phí chuyển nhượng).
3. Phân biệt
- 移籍 vs 転籍: 転籍 thường dùng trong nhân sự/công ty (chuyển biên chế, đổi công ty mẹ). 移籍 chủ yếu trong thể thao, đôi khi trong hiệp hội/đoàn thể.
- 移籍 vs 移動: 移動 là “di chuyển, điều chuyển” chung chung; 移籍 nhấn mạnh việc “thay đổi đăng ký/thuộc về” tổ chức.
- 加入: gia nhập; khác với 移籍 vốn hàm việc rời nơi cũ để sang nơi mới.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với する: AからBへ移籍する (chuyển từ A sang B).
- Thông tin hợp đồng: 完全移籍/期限付き移籍/移籍金/移籍市場.
- Tiêu đề báo chí: 「FW田中が欧州クラブに移籍」「ベテラン投手が国内ライバルへ移籍」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 転籍 |
Liên quan |
Chuyển biên chế, đổi đăng ký (trong công ty) |
Lĩnh vực nhân sự |
| 移籍金 |
Liên quan |
Phí chuyển nhượng |
Thuật ngữ bóng đá |
| 加入 |
Liên quan |
Gia nhập |
Không hàm ý rời nơi cũ |
| 残留 |
Đối nghĩa |
Ở lại |
Trái với rời đi |
| 契約更新 |
Đối nghĩa |
Gia hạn hợp đồng |
Không chuyển nhượng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 移: di chuyển.
- 籍: tịch, đăng ký (như 戸籍 sổ hộ khẩu).
- Kết hợp: “di chuyển đăng ký/thuộc quyền” → chuyển nhượng CLB/tổ chức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin thể thao, chú ý loại 移籍: nếu là 期限付き thì cầu thủ còn thuộc CLB gốc; 完全 nghĩa là quyền đăng ký đã sang CLB mới. Từ này còn dùng bóng bẩy cho nghệ sĩ “事務所を移籍”.
8. Câu ví dụ
- 彼は欧州の名門クラブへ移籍した。
Anh ấy đã chuyển nhượng sang một CLB danh tiếng ở châu Âu.
- 移籍金は非公開と発表された。
Phí chuyển nhượng được thông báo là không công khai.
- 今季は期限付きで他クラブに移籍する。
Mùa này anh ấy sẽ chuyển sang CLB khác theo dạng cho mượn.
- 契約満了に伴い、無償で移籍した。
Khi hợp đồng đáo hạn, anh ấy chuyển nhượng tự do.
- ライバル球団への移籍にファンは複雑な心境だ。
Người hâm mộ có tâm trạng phức tạp trước việc chuyển sang đội đối thủ.
- 監督は彼の移籍を引き止めなかった。
HLV đã không ngăn cản vụ chuyển nhượng của anh ấy.
- 若手の成長のために移籍を選んだ。
Anh ấy chọn chuyển nhượng để phát triển bản thân.
- 正式発表前に移籍報道が出た。
Tin tức chuyển nhượng xuất hiện trước khi công bố chính thức.
- 彼女は芸能事務所を移籍した。
Cô ấy chuyển sang công ty quản lý nghệ sĩ khác.
- クラブは新戦力の移籍加入を歓迎した。
CLB hoan nghênh tân binh chuyển nhượng gia nhập.