移籍 [Di Tịch]

いせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chuyển hộ khẩu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chuyển đội

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 移籍
  • Cách đọc: いせき
  • Loại từ: danh từ, động từ する(移籍する)
  • Lĩnh vực: thể thao chuyên nghiệp (bóng đá, bóng chày…), hồ sơ đăng ký
  • Sắc thái: thuật ngữ chuyên ngành, trang trọng trong tin tức

2. Ý nghĩa chính

移籍 là “chuyển nhượng, chuyển đăng ký” sang một đội/CLB/tổ chức khác. Trong bóng đá: 完全移籍 (chuyển nhượng vĩnh viễn), 期限付き移籍 (cho mượn), 無償移籍 (chuyển nhượng tự do), 移籍金 (phí chuyển nhượng).

3. Phân biệt

  • 移籍 vs 転籍: 転籍 thường dùng trong nhân sự/công ty (chuyển biên chế, đổi công ty mẹ). 移籍 chủ yếu trong thể thao, đôi khi trong hiệp hội/đoàn thể.
  • 移籍 vs 移動: 移動 là “di chuyển, điều chuyển” chung chung; 移籍 nhấn mạnh việc “thay đổi đăng ký/thuộc về” tổ chức.
  • 加入: gia nhập; khác với 移籍 vốn hàm việc rời nơi cũ để sang nơi mới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với する: AからBへ移籍する (chuyển từ A sang B).
  • Thông tin hợp đồng: 完全移籍/期限付き移籍/移籍金/移籍市場.
  • Tiêu đề báo chí: 「FW田中が欧州クラブに移籍」「ベテラン投手が国内ライバルへ移籍」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
転籍 Liên quan Chuyển biên chế, đổi đăng ký (trong công ty) Lĩnh vực nhân sự
移籍金 Liên quan Phí chuyển nhượng Thuật ngữ bóng đá
加入 Liên quan Gia nhập Không hàm ý rời nơi cũ
残留 Đối nghĩa Ở lại Trái với rời đi
契約更新 Đối nghĩa Gia hạn hợp đồng Không chuyển nhượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : di chuyển.
  • : tịch, đăng ký (như 戸籍 sổ hộ khẩu).
  • Kết hợp: “di chuyển đăng ký/thuộc quyền” → chuyển nhượng CLB/tổ chức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin thể thao, chú ý loại 移籍: nếu là 期限付き thì cầu thủ còn thuộc CLB gốc; 完全 nghĩa là quyền đăng ký đã sang CLB mới. Từ này còn dùng bóng bẩy cho nghệ sĩ “事務所を移籍”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は欧州の名門クラブへ移籍した。
    Anh ấy đã chuyển nhượng sang một CLB danh tiếng ở châu Âu.
  • 移籍金は非公開と発表された。
    Phí chuyển nhượng được thông báo là không công khai.
  • 今季は期限付きで他クラブに移籍する。
    Mùa này anh ấy sẽ chuyển sang CLB khác theo dạng cho mượn.
  • 契約満了に伴い、無償で移籍した。
    Khi hợp đồng đáo hạn, anh ấy chuyển nhượng tự do.
  • ライバル球団への移籍にファンは複雑な心境だ。
    Người hâm mộ có tâm trạng phức tạp trước việc chuyển sang đội đối thủ.
  • 監督は彼の移籍を引き止めなかった。
    HLV đã không ngăn cản vụ chuyển nhượng của anh ấy.
  • 若手の成長のために移籍を選んだ。
    Anh ấy chọn chuyển nhượng để phát triển bản thân.
  • 正式発表前に移籍報道が出た。
    Tin tức chuyển nhượng xuất hiện trước khi công bố chính thức.
  • 彼女は芸能事務所を移籍した。
    Cô ấy chuyển sang công ty quản lý nghệ sĩ khác.
  • クラブは新戦力の移籍加入を歓迎した。
    CLB hoan nghênh tân binh chuyển nhượng gia nhập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 移籍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?