秤量 [Xứng Lượng]

称量 [Xưng Lượng]

ひょうりょう – 秤量
しょうりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cân đo; cân nặng

Danh từ chung

trọng lượng tối đa (trên cân)

Hán tự

Từ liên quan đến 秤量