Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
租借権
[Tô Tá Quyền]
そしゃくけん
🔊
Danh từ chung
quyền thuê
Hán tự
租
Tô
thuế quan; thuế nông sản; vay mượn
借
Tá
mượn
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi