Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
租借地
[Tô Tá Địa]
そしゃくち
🔊
Danh từ chung
lãnh thổ thuê; nhượng địa
Hán tự
租
Tô
thuế quan; thuế nông sản; vay mượn
借
Tá
mượn
地
Địa
đất; mặt đất