Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秘鍵
[Bí Kiện]
ひけん
🔊
Danh từ chung
bí mật; nguyên tắc bí mật
Hán tự
秘
Bí
bí mật; che giấu
鍵
Kiện
chìa khóa