Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秘計
[Bí Kế]
ひけい
🔊
Danh từ chung
kế hoạch bí mật
Hán tự
秘
Bí
bí mật; che giấu
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Từ liên quan đến 秘計
密謀
みつぼう
âm mưu
秘策
ひさく
kế hoạch bí mật; mưu đồ bí mật