秘境
[Bí Cảnh]
ひきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
vùng chưa được khám phá; vùng hẻo lánh; nơi xa xôi