秘匿特権 [Bí Nặc Đặc Quyền]
ひとくとっけん

Danh từ chung

đặc quyền (ví dụ: "đặc quyền luật sư-khách hàng")

Hán tự

bí mật; che giấu
Nặc ẩn; che chở; bảo vệ
Đặc đặc biệt
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi