秘匿特権 [Bí Nặc Đặc Quyền]
ひとくとっけん
Danh từ chung
đặc quyền (ví dụ: "đặc quyền luật sư-khách hàng")
Danh từ chung
đặc quyền (ví dụ: "đặc quyền luật sư-khách hàng")