秒進分歩 [Miểu Tiến Phân Bộ]
びょうしんふんぽ
びょうしんふんほ

Danh từ chung

tiến bộ nhanh chóng

JP: インターネットのテクノロジーは日進月歩にっしんげっぽ、いや、びょうしんぶん進歩しんぽしている。

VI: Công nghệ internet đang tiến bộ không ngừng, không chỉ từng ngày mà còn từng giây.

Hán tự

Miểu giây (1/60 phút)
Tiến tiến lên; tiến bộ
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân