秒時計
[Miểu Thời Kế]
びょうどけい
Danh từ chung
đồng hồ bấm giờ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の時計は月に30秒進む。
Đồng hồ của tôi chạy nhanh 30 giây mỗi tháng.
私の時計は1日に5秒進みます。
Đồng hồ của tôi chạy nhanh 5 giây mỗi ngày.