1. Thông tin cơ bản
- Từ: 科学技術庁
- Cách đọc: かがくぎじゅつちょう
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước Nhật Bản, đã giải thể)
- Nghĩa khái quát: Cơ quan Khoa học và Kỹ thuật của Nhật (Science and Technology Agency; hoạt động 1956–2001)
- Lĩnh vực: Hành chính nhà nước, chính sách khoa học-công nghệ
- Viết tắt/tiếng Anh: STA (Science and Technology Agency)
2. Ý nghĩa chính
科学技術庁 là tên cơ quan trung ương phụ trách hoạch định và điều phối chính sách khoa học và công nghệ của Nhật Bản trong giai đoạn 1956–2001. Sau cải cách bộ ngành năm 2001, chức năng được chuyển chủ yếu sang 文部科学省 (Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ) và một phần sang 内閣府 (Văn phòng Nội các).
3. Phân biệt
- 科学技術庁 vs 文部科学省: tên cũ vs tên hiện nay (từ 2001). Khi nói về hiện tại, dùng 文部科学省.
- 科学技術庁長官: chức danh người đứng đầu cơ quan (Cục trưởng/Trưởng quan).
- “科学技術省”: cách gọi dễ nhầm nhưng không phải tên chính thức của cơ quan nào.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong tài liệu lịch sử, luật cũ, tin tức giai đoạn Heisei đầu, hoặc lý lịch cơ quan/tổ chức khoa học.
- Mẫu dùng:
- 科学技術庁所管の機関(cơ quan trực thuộc)
- 科学技術庁は2001年に再編された(đã tái cơ cấu năm 2001)
- 科学技術庁長官に就任する(nhậm chức trưởng quan)
- Lưu ý: Trong ngữ cảnh hiện nay, nhắc tới 文部科学省 hoặc cơ cấu thuộc 内閣府 là chính xác hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 文部科学省 |
Kế thừa chức năng |
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học & Công nghệ |
Tên hiện hành từ 2001 |
| 内閣府 |
Liên quan |
Văn phòng Nội các |
Một phần điều phối chính sách KH&CN |
| 科学技術庁長官 |
Liên quan |
Trưởng quan Cơ quan KH&CN |
Chức danh lãnh đạo |
| 科学技術政策 |
Liên quan |
Chính sách khoa học và công nghệ |
Lĩnh vực phụ trách của cơ quan |
| 総務庁 |
Liên quan lịch sử |
Cơ quan Tổng vụ (cũ) |
Cơ quan trung ương đã giải thể, cùng đợt cải cách |
| 宇宙開発事業団(NASDA) |
Liên quan |
Tổ chức Phát triển Không gian (cũ) |
Từng chịu sự quản lý/giám sát chính sách |
| JAXA |
Kế thừa (tổ chức) |
Cơ quan hàng không vũ trụ Nhật Bản |
Thành lập 2003, sáp nhập NASDA và các tổ chức khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 科学: khoa học.
- 技術: kỹ thuật, công nghệ.
- 庁: cơ quan hành chính cấp bộ/ngang bộ.
- Kết hợp: Cơ quan quản lý khoa học và công nghệ ở cấp trung ương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản cũ, thấy 科学技術庁 bạn nên liên hệ tới bối cảnh cải cách hành chính năm 2001 của Nhật. Tên cơ quan cho biết rõ thời kỳ; trong履歴(lý lịch)hay年表(niên biểu), việc dùng đúng tên theo năm là quan trọng để tránh sai lệch lịch sử.
8. Câu ví dụ
- 科学技術庁は2001年の中央省庁再編で廃止された。
Cơ quan Khoa học và Kỹ thuật đã bị giải thể trong cải cách bộ ngành năm 2001.
- 彼はかつて科学技術庁に勤務していた。
Ông ấy từng làm việc tại Cơ quan Khoa học và Kỹ thuật.
- 科学技術庁長官として政策立案に携わった。
Ông đã tham gia hoạch định chính sách với tư cách Trưởng quan của cơ quan này.
- 資料には科学技術庁の統計が引用されている。
Tài liệu trích dẫn thống kê của Cơ quan Khoa học và Kỹ thuật.
- 当時、宇宙開発は科学技術庁の所管だった。
Thời đó, phát triển không gian thuộc thẩm quyền của cơ quan này.
- この報告書は科学技術庁時代に作成された。
Báo cáo này được soạn thời kỳ Cơ quan Khoa học và Kỹ thuật.
- 科学技術庁の後継は主に文部科学省である。
Đơn vị kế thừa chủ yếu là Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học & Công nghệ.
- 年表には科学技術庁設立の1956年が記されている。
Niên biểu ghi năm 1956 là năm thành lập Cơ quan Khoa học và Kỹ thuật.
- 彼の肩書は元科学技術庁参事官だ。
Chức danh của ông ấy là nguyên tham sự quan của cơ quan này.
- この制度は科学技術庁から引き継がれた。
Chế độ này được kế thừa từ Cơ quan Khoa học và Kỹ thuật.