科学技術庁 [Khoa Học Kĩ Thuật Sảnh]
かがくぎじゅつちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Cơ quan Khoa học và Công nghệ (1956-2001)

🔗 文部科学省

Hán tự

Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học
kỹ năng; nghệ thuật
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Sảnh văn phòng chính phủ