秋霜
[Thu Sương]
しゅうそう
あきしも
Danh từ chung
sương giá mùa thu
Danh từ chung
khắc nghiệt; nghiêm khắc
🔗 秋霜烈日
Danh từ chung
tóc bạc
Danh từ chung
kiếm sắc