秋雨前線 [Thu Vũ Tiền Tuyến]
あきさめぜんせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

dải mưa mùa thu

Hán tự

Thu mùa thu
mưa
Tiền phía trước; trước
Tuyến đường; tuyến