秋茄子 [Thu Gia Tử]
秋ナス [Thu]
秋なす [Thu]
あきなす
あきなすび – 秋茄子

Danh từ chung

cà tím mùa thu; cà tím hái vào mùa thu

Hán tự

Thu mùa thu
Gia cà tím
Tử trẻ em