秋津島 [Thu Tân Đảo]
秋津洲 [Thu Tân Châu]
蜻蛉島 [Tinh Linh Đảo]
蜻蛉洲 [Tinh Linh Châu]
あきつしま
あきずしま
あきづしま

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Nhật Bản

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

tỉnh Yamato

Hán tự

Thu mùa thu
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Đảo đảo
Châu lục địa; bãi cát