秋の麒麟草 [Thu Kì Lân Thảo]
あきのきりんそう
アキノキリンソウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây cỏ vàng (Solidago virgaurea subsp. asiatica)

Hán tự

Thu mùa thu
kỳ lân Trung Quốc; thiên tài; hươu cao cổ; sáng; sáng chói
Lân kỳ lân Trung Quốc; thiên tài; hươu cao cổ; sáng; rực rỡ
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo