私鉄 [Tư Thiết]

してつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đường sắt tư nhân

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 私鉄
  • Cách đọc: してつ
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: đường sắt tư nhân; công ty đường sắt tư nhân (không phải JR)
  • Lĩnh vực: giao thông công cộng, hạ tầng đô thị
  • Biểu thức: 大手私鉄, 私鉄各社, 私鉄沿線, 私鉄線, 私鉄運賃

2. Ý nghĩa chính

私鉄 là các tuyến và công ty đường sắt do khu vực tư nhân vận hành, phân biệt với JR (trước kia là 国鉄) hay đường sắt do chính quyền vận hành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 私鉄 vs JR: JR là nhóm công ty đường sắt hậu quốc hữu (quốc hữu cũ), 私鉄 là tư nhân độc lập như 東急, 京王, 阪急, 近鉄…
  • 私鉄 vs 公営交通/市営地下鉄: công – do chính quyền vận hành; 私鉄 – tư nhân.
  • 地下鉄: tàu điện ngầm; có thể là tư (ít) hoặc công (phổ biến). Không đồng nhất với 私鉄.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 私鉄各社が運賃を改定, 私鉄に乗り換える, 私鉄沿線に住む, 私鉄線のダイヤ.
  • Ngữ cảnh: thông báo vận hành, tin tức tăng/giảm giá vé, thay đổi lịch trình, giới thiệu khu dân cư dọc tuyến.
  • “大手私鉄” chỉ các tập đoàn lớn ở vùng đô thị; “中小私鉄” chỉ các tuyến địa phương quy mô nhỏ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
JR Đối chiếu Tập đoàn Đường sắt Nhật Bản Không phải 私鉄
国鉄 Liên quan (lịch sử) Đường sắt quốc hữu (cũ) Tiền thân JR
公営交通 Đối chiếu Giao thông công do nhà nước Khác chủ thể vận hành
地下鉄 Liên quan Tàu điện ngầm Có thể công hoặc tư
私鉄沿線 Liên quan Dọc tuyến đường sắt tư nhân Từ ghép thường dùng trong bất động sản
大手私鉄 Liên quan Các hãng tư nhân lớn Đô thị lớn Kanto/Kansai
ローカル線 Liên quan Tuyến địa phương Có thể là 私鉄 hoặc JR

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 私: On: シ; Kun: わたくし/わたし; nghĩa: riêng, tư.
  • 鉄: On: テツ; Kun: くろがね (cổ); nghĩa: sắt, đường sắt.
  • Hợp nghĩa: “đường sắt tư nhân”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

私鉄 ở Nhật không chỉ vận tải mà còn phát triển đô thị, bất động sản, bán lẻ quanh tuyến (沿線開発). Do đó chất lượng dịch vụ và tiện ích dọc tuyến thường rất đồng bộ.

8. Câu ví dụ

  • 朝はJRから私鉄に乗り換える。
    Buổi sáng tôi đổi từ JR sang tàu tư nhân.
  • 私鉄各社が運賃を一斉に改定した。
    Các hãng đường sắt tư nhân đồng loạt điều chỉnh giá vé.
  • 私鉄沿線はスーパーや保育園が充実している。
    Dọc tuyến tàu tư có nhiều siêu thị và nhà trẻ.
  • この私鉄線はラッシュ時の本数が多い。
    Tuyến tư nhân này có nhiều chuyến giờ cao điểm.
  • 大手私鉄の新型車両がデビューした。
    Đoàn tàu thế hệ mới của hãng tư lớn đã ra mắt.
  • 私鉄の定期券のほうが職場まで近い。
    Vé tháng của tuyến tư đi làm thuận tiện hơn.
  • 計画では私鉄と地下鉄の相互直通運転を実施する。
    Kế hoạch cho phép chạy thông giữa đường sắt tư và tàu điện ngầm.
  • この町は私鉄駅を中心に発展してきた。
    Thị trấn này phát triển quanh ga của tuyến tư.
  • 事故で私鉄が一部運休している。
    Do tai nạn, một phần tuyến tư đang tạm dừng.
  • 新築は私鉄沿線の物件を探している。
    Tôi đang tìm nhà mới dọc tuyến đường sắt tư.
💡 Giải thích chi tiết về từ 私鉄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?