私見 [Tư Kiến]
しけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

ý kiến cá nhân

JP: 私見しけんでは、かれ意見いけんただしい。

VI: Theo quan điểm của tôi, ý kiến của anh ấy là đúng.

Hán tự

tư nhân; tôi
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy