私生活 [Tư Sinh Hoạt]
しせいかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

đời sống riêng tư

JP: 私生活しせいかつ詮索せんさくしないでよ。

VI: Đừng dò xét đời tư của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ私生活しせいかつにはだれらせなかった。
Anh ấy không cho ai can thiệp vào đời tư của mình.
その委員いいん私生活しせいかつにおいては歯科しかである。
Ủy viên đó trong đời tư là một nha sĩ.
彼女かのじょ私生活しせいかつって幻滅げんめつした。
Tôi đã thất vọng khi biết về đời tư của cô ấy.
トムさん私生活しせいかつのことをはなしたくないんです。
Anh Tom không muốn nói về đời tư của mình.
記者きしゃたちはかれ私生活しせいかつ関心かんしんっている。
Các phóng viên quan tâm đến đời tư của anh ta.
仕事しごと私生活しせいかつのバランスは、どうしたらとれるのだろうか。
Làm thế nào để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân?
最近さいきん、「目覚めざましコーヒー」って言葉ことばをネットでよくるけど、私生活しせいかつでは使つかったことないんだよね。使つかいにくい言葉ことばだな。
Gần đây tôi thấy từ "cà phê đánh thức" trên mạng nhiều lắm, nhưng tôi chưa bao giờ dùng nó trong đời sống thực. Khó dùng quá.

Hán tự

tư nhân; tôi
Sinh sinh; cuộc sống
Hoạt sống động; hồi sinh