1. Thông tin cơ bản
- Từ: 私有
- Cách đọc: しゆう
- Loại từ: Danh từ; tính từ định ngữ: 私有のN
- Lĩnh vực: Luật, kinh tế, quản lý tài sản
- Khái quát: Sở hữu tư nhân; tài sản thuộc về cá nhân/tổ chức tư nhân (đối lập với 公有, 共有).
2. Ý nghĩa chính
私有: Tình trạng tài sản thuộc sở hữu tư nhân; cũng dùng trong hợp tố như 私有地(đất tư), 私有財産(tài sản tư), 私有化(tư hữu hóa/định hướng tư nhân hóa)。
3. Phân biệt
- 私有 vs 所有: 所有 là “sở hữu” nói chung; 私有 nhấn mạnh “tư nhân”.
- 私有 vs 公有: 公有 là sở hữu công (nhà nước/địa phương). Hai khái niệm đối lập.
- 私有 vs 共有: 共有 là đồng sở hữu (nhiều chủ sở hữu). 私有 thường ngụ ý một chủ sở hữu tư (cá nhân/tổ chức).
- 私有化 vs 民営化: Cả hai đều chỉ “tư nhân hóa”, nhưng 民営化 thiên về đưa sang khu vực doanh nghiệp tư nhân vận hành; 私有化 nhấn mạnh chuyển quyền sở hữu sang tư nhân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hợp tố hay gặp: 私有地, 私有財産, 私有林, 私有権, 私有物, 私有化.
- Ngữ cảnh: Văn bản pháp lý, chính sách, bất động sản, quản lý tài nguyên.
- Ngữ pháp: 私有のN; (資源を)私有化する; 私有である/ではない.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 所有 |
Liên quan |
Sở hữu |
Khái quát, không phân biệt tư/công. |
| 公有 |
Đối nghĩa |
Sở hữu công |
Do nhà nước/địa phương sở hữu. |
| 共有 |
Đối chiếu |
Đồng sở hữu |
Nhiều chủ sở hữu cùng có quyền. |
| 民営化 |
Liên quan |
Tư nhân hóa (vận hành) |
Nhấn mạnh vận hành tư nhân. |
| 私物/私財 |
Liên quan |
Đồ/tài sản tư |
Ở cấp độ vật/tài sản cụ thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
私(し: tư, riêng)+ 有(ゆう: có, sở hữu)→ “có riêng”, “sở hữu tư”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong các văn bản bất động sản, biển cảnh báo “私有地につき立入禁止” rất phổ biến. Khi dịch, chú ý phân biệt 私有化 (chuyển quyền sở hữu) và 民営化 (chuyển cơ chế vận hành) tùy ngữ cảnh chính sách.
8. Câu ví dụ
- ここは私有地なので立ち入らないでください。
Đây là đất tư, xin đừng đi vào.
- 資源の私有は公平性の観点から議論がある。
Việc tư hữu tài nguyên gây tranh luận về tính công bằng.
- 国有企業の私有化が進められている。
Việc tư hữu hóa doanh nghiệp nhà nước đang được thúc đẩy.
- その森林は個人の私有だ。
Khu rừng đó thuộc sở hữu tư nhân.
- 私有財産の権利は法律で守られている。
Quyền tài sản tư được pháp luật bảo vệ.
- 公有から私有への移転手続きが完了した。
Thủ tục chuyển từ sở hữu công sang tư đã hoàn tất.
- この道は私有のため、夜間は閉鎖される。
Con đường này là sở hữu tư nên ban đêm sẽ đóng.
- 島全体が企業の私有という珍しい例だ。
Cả hòn đảo thuộc sở hữu tư của một doanh nghiệp là trường hợp hiếm.
- 文化財の私有については公開の在り方が問われる。
Đối với di sản văn hóa thuộc sở hữu tư, cách thức mở cửa cho công chúng là vấn đề cần bàn.
- 共同で私有する形は実質的に共有に近い。
Hình thức sở hữu tư cùng nhau trên thực tế gần với đồng sở hữu.