私文書 [Tư Văn Thư]

しぶんしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tài liệu cá nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはその文書ぶんしょ本物ほんものかをうたがうう。
Tôi nghi ngờ liệu tài liệu đó có phải là thật không.
その文書ぶんしょ彼女かのじょにいさんのものだとわたしたちはかんがえた。
Chúng tôi nghĩ rằng tài liệu đó là của anh trai cô ấy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 私文書
  • Cách đọc: しぶんしょ
  • Loại từ: danh từ pháp lý – hành chính
  • Nghĩa khái quát: văn bản/tài liệu tư do cá nhân hoặc tổ chức tư nhân lập, không phải văn bản công.
  • Hán Việt: tư văn thư
  • Ngữ vực: pháp luật, hành chính, kinh doanh, lưu trữ
  • Ghi chú: đối lập với 「公文書」; thường gặp trong cụm 「私文書偽造(罪)」.

2. Ý nghĩa chính

  • Tài liệu tư nhân (không phải văn bản công): hợp đồng giữa các công ty, thư tay, hóa đơn nội bộ, biên bản họp nội bộ, email… đều có thể là 「私文書」 nếu do chủ thể tư lập.
  • Thuật ngữ pháp lý: trong luật hình sự, 「私文書偽造罪」 là tội làm giả văn bản tư.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 私文書 vs 公文書: 「私」 là tư nhân; 「公」 là cơ quan nhà nước/công. 「公文書」 có chế độ lưu trữ, công khai khác với 「私文書」.
  • 文書 (văn thư) là khái niệm chung; thêm 「私/公」 để xác định tính chất pháp lý.
  • 「電子文書」/「電磁的記録」 cũng có thể là 「私文書」 nếu chủ thể lập là tư.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong nội quy, hợp đồng, quy trình pháp lý: 「これは私文書に該当します」「私文書の管理」.
  • Khi nhắc đến tội danh: 「私文書偽造」「私文書変造」.
  • Văn phong trang trọng – chuyên môn; trong đời sống thường ngày có thể nói giản dị hơn như 「個人の書類」「社内文書」.
  • Lưu ý bảo mật: 「私文書の無断開示は禁止です」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公文書 đối nghĩa văn bản công Do cơ quan nhà nước lập
文書 khái quát văn thư, tài liệu Thuật ngữ chung
私文書偽造(罪) liên quan pháp lý tội làm giả văn bản tư Tội danh trong luật hình sự
社内文書 gần nghĩa văn bản nội bộ công ty Là một dạng 私文書
電子文書 liên quan văn bản điện tử Có thể là 私文書 tùy chủ thể lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 私: riêng tư, tư nhân; On: シ; Kun: わたくし.
  • 文: văn, câu chữ; On: ブン.
  • 書: viết, văn bản; On: ショ; Kun: か-く.
  • Cấu tạo nghĩa: “tư” + “văn” + “thư” → văn bản tư nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tiễn, ranh giới 「私文書」 và 「公文書」 đôi khi phụ thuộc vào ai là người lậpmục đích sử dụng. Email nội bộ, biên bản họp công ty, thậm chí ảnh chụp kèm chữ ký cũng có thể là 「私文書」 có giá trị chứng cứ. Quản trị hồ sơ tốt cần phân loại ngay từ lúc tạo tài liệu.

8. Câu ví dụ

  • これは社内の私文書なので外部に公開できません。
    Đây là văn bản tư nội bộ nên không thể công bố ra ngoài.
  • 契約書は私文書に当たります。
    Hợp đồng được xem là văn bản tư.
  • 私文書の管理体制を見直した。
    Đã rà soát lại hệ thống quản lý văn bản tư.
  • 被告は私文書偽造の疑いで逮捕された。
    Bị cáo bị bắt vì nghi làm giả văn bản tư.
  • 弁護士が私文書の真正を確認した。
    Luật sư đã xác minh tính xác thực của văn bản tư.
  • 申請には私文書ではなく公文書の提出が必要です。
    Khi nộp hồ sơ, cần nộp văn bản công chứ không phải văn bản tư.
  • メールも状況によっては私文書とみなされる。
    Email trong một số trường hợp cũng được xem là văn bản tư.
  • 私文書の無断複写・配布は禁止されています。
    Nghiêm cấm sao chép/phát tán văn bản tư khi chưa được phép.
  • 公文書と私文書を分けて保管してください。
    Hãy lưu trữ tách biệt văn bản công và văn bản tư.
  • 裁判で私文書の証拠能力が争点になった。
    Trong vụ kiện, giá trị chứng cứ của văn bản tư trở thành điểm tranh luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 私文書 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?