Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
私娼窟
[Tư Xướng Quật]
ししょうくつ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nhà thổ
Hán tự
私
Tư
tư nhân; tôi
娼
Xướng
gái mại dâm
窟
Quật
hang động