私大 [Tư Đại]
しだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trường đại học tư

🔗 私立大学

Hán tự

tư nhân; tôi
Đại lớn; to