秀作 [Tú Tác]
しゅうさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

tác phẩm xuất sắc

Hán tự

xuất sắc; đẹp
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị