Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
福祉商法
[Phúc Chỉ Thương Pháp]
ふくししょうほう
🔊
Danh từ chung
kinh doanh vô đạo đức
Hán tự
福
Phúc
phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
祉
Chỉ
phúc lợi; hạnh phúc
商
Thương
buôn bán
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống