福祉事務所 [Phúc Chỉ Sự Vụ Sở]
ふくしじむしょ

Danh từ chung

văn phòng phúc lợi

JP: かれ福祉ふくし事務所じむしょはたらいている。

VI: Anh ấy đang làm việc tại văn phòng phúc lợi xã hội.

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Chỉ phúc lợi; hạnh phúc
Sự sự việc; lý do
Vụ nhiệm vụ
Sở nơi; mức độ