福祉事務所
[Phúc Chỉ Sự Vụ Sở]
ふくしじむしょ
Danh từ chung
văn phòng phúc lợi
JP: 彼は福祉事務所で働いている。
VI: Anh ấy đang làm việc tại văn phòng phúc lợi xã hội.