福利厚生 [Phúc Lợi Hậu Sinh]
ふくりこうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
phúc lợi nhân viên