福利厚生 [Phúc Lợi Hậu Sinh]
ふくりこうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

phúc lợi nhân viên

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ
Sinh sinh; cuộc sống