Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禅画
[Thiền Hoạch]
ぜんが
🔊
Danh từ chung
tranh Thiền
Hán tự
禅
Thiền
Thiền; thiền tĩnh
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh