禅定 [Thiền Định]
ぜんじょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thiền định

Danh từ chung

tu hành trên núi thiêng

🔗 修験道

Danh từ chung

đỉnh núi

Hán tự

Thiền Thiền; thiền tĩnh
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định