禅問答 [Thiền Vấn Đáp]
ぜんもんどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

đối thoại Thiền; câu hỏi và trả lời Thiền

Hán tự

Thiền Thiền; thiền tĩnh
Vấn câu hỏi; hỏi
Đáp giải pháp; câu trả lời