禅
[Thiền]
禪 [Thiền]
禪 [Thiền]
ぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
⚠️Từ viết tắt
thiền định sâu sắc
🔗 禅那・ぜんな
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Thiền (Phật giáo)
JP: 禅は私たちの心を鍛練するといわれる。
VI: Người ta nói rằng thiền giúp rèn luyện tâm trí chúng ta.
🔗 禅宗
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
禅坊主じゃあるまいし、毎日毎日、一汁一菜のダイエットメニューは勘弁してよ。
Tôi không phải là một nhà sư, không thể chịu đựng chế độ ăn chỉ một món canh và một món rau mỗi ngày.