禁煙 [Cấm Yên]

禁烟 [Cấm Yên]

きんえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kiêng thuốc lá; bỏ thuốc lá

JP: いつ禁煙きんえんのサインをすのでしょうね。

VI: Họ sẽ tắt biển cấm hút thuốc vào lúc nào nhỉ?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cấm hút thuốc

JP: 同様どうように、禁煙きんえんする最大さいだい理由りゆうはたいてい、短期たんきてき利点りてんたとえば、以前いぜんより健康けんこう魅力みりょくてきになったがするということなど)なのである。

VI: Tương tự, lý do chính để bỏ thuốc lá thường là những lợi ích ngắn hạn (chẳng hạn, cảm thấy khỏe mạnh và hấp dẫn hơn trước).

Cụm từ, thành ngữ

📝 trên biển báo

Cấm Hút Thuốc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

禁煙きんえんです!
Cấm hút thuốc!
館内かんない禁煙きんえんです。
Trong tòa nhà cấm hút thuốc.
禁煙きんえんむずかしい。
Việc cai thuốc lá rất khó khăn.
ここは禁煙きんえんです。
Nơi này cấm hút thuốc.
ここでは禁煙きんえんです。
Hút thuốc là cấm ở đây.
禁煙きんえんするべきです。
Bạn nên cai thuốc lá.
禁煙きんえんすべきだ。
Bạn nên bỏ thuốc lá.
ここは禁煙きんえんですよ。
Không được hút thuốc ở đây nhé.
禁煙きんえんすすめます。
Chúng tôi khuyến khích bạn không hút thuốc.
彼女かのじょくるま禁煙きんえんですよ。
Chiếc xe của cô ấy là không hút thuốc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 禁煙
  • Cách đọc: きんえん
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (~する)
  • Nghĩa khái quát: cấm hút thuốc; bỏ thuốc lá; khu vực không hút thuốc
  • Độ trang trọng: Thường dùng trong văn bản chính thức, biển báo, quy định; dùng hàng ngày khi nói về việc bỏ thuốc

2. Ý nghĩa chính

- Cấm hút thuốc: Chỉ tình trạng/khu vực/quy định không cho phép hút thuốc (ví dụ: 禁煙席 ghế không hút thuốc, 全館禁煙 toàn tòa nhà cấm hút).
- Bỏ thuốc lá: Hành động ngừng hút thuốc (ví dụ: 禁煙する bỏ thuốc, 禁煙に成功する bỏ thuốc thành công).

3. Phân biệt

  • 禁煙 (cấm/bỏ hút) vs 喫煙 (きつえん: hút thuốc): hai từ đối nghĩa về hành vi và quy định.
  • 禁煙 (cấm hút) vs 断煙 (だんえん: cai thuốc): 断煙 nhấn mạnh quá trình “cai nghiện”; 禁煙 dùng rộng hơn cho cả quy định và hành vi.
  • 禁煙席 / 禁煙車 là khu vực không hút; trái lại là 喫煙席 / 喫煙所 (khu hút thuốc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 禁煙する: Tôi bỏ thuốc. Ví dụ: 今年こそ禁煙する。
  • 禁煙中: đang trong quá trình bỏ thuốc. Ví dụ: ただいま禁煙中です。
  • 終日禁煙/全館禁煙/全面禁煙: cấm hút suốt ngày/toàn tòa nhà/toàn diện.
  • 禁煙席・禁煙車・禁煙ルーム: ghế/toa/phòng không hút thuốc (nhà hàng, tàu, khách sạn).
  • 禁煙外来: phòng khám hỗ trợ cai thuốc; bối cảnh y tế.
  • Trang trọng trong văn bản/quy định; trong hội thoại hàng ngày vẫn tự nhiên khi nói về bỏ thuốc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
喫煙 Đối nghĩa hút thuốc Chỉ hành vi hút; dùng trong quy định hoặc mô tả thói quen.
断煙 Gần nghĩa cai thuốc Nhấn quá trình/điều trị; sắc thái y tế, chuyên biệt hơn 禁煙.
禁酒 Liên quan cấm/bỏ rượu Cấu trúc tương tự; thay từ “thuốc lá” bằng “rượu”.
喫煙所 Liên quan khu hút thuốc Nơi được phép hút; trái với khu 禁煙.
禁煙席 Cụm thường dùng ghế/khu không hút thuốc Nhà hàng, quán cà phê, máy bay, tàu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きん): cấm, ngăn cản. On: きん. Khuôn mẫu: 禁止, 禁断.
  • (えん/けむり): khói. On: えん; Kun: けむり, けむる. Khuôn mẫu: 煙草, 煙突.
  • 禁煙 = “cấm” + “khói”: cấm khói thuốc → không hút thuốc/bỏ thuốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống ở Nhật, biển 禁煙 xuất hiện rất dày đặc tại nhà hàng, tòa nhà văn phòng, công viên. Từ này không chỉ mang ý nghĩa quy định mà còn gắn với sức khỏe cộng đồng. Khi nói về mục tiêu cá nhân, dùng 禁煙を決意する/禁煙に挑戦する tạo sắc thái quyết tâm. Nếu nói đến hỗ trợ y tế, thêm 禁煙外来 hoặc ニコチンパッチ (miếng dán nicotin) để câu tự nhiên và chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • このビルは禁煙です。
    Tòa nhà này cấm hút thuốc.
  • 来月から禁煙することに決めた。
    Tôi quyết định bỏ thuốc từ tháng sau.
  • レストランで禁煙席をお願いします。
    Xin cho tôi khu không hút thuốc ở nhà hàng.
  • 彼は禁煙に成功して、体調が良くなった。
    Anh ấy bỏ thuốc thành công và sức khỏe tốt lên.
  • 終日禁煙のカフェが増えている。
    Ngày càng nhiều quán cà phê cấm hút thuốc cả ngày.
  • 電車の禁煙車両に乗ってください。
    Hãy đi vào toa không hút thuốc của tàu.
  • オフィスは来週から全面禁煙になります。
    Văn phòng sẽ cấm hút thuốc toàn diện từ tuần sau.
  • 禁煙外来で医師のサポートを受けている。
    Tôi đang được bác sĩ hỗ trợ tại phòng khám cai thuốc.
  • 張り紙に「ここは禁煙です」と書いてある。
    Trên tờ thông báo ghi “Ở đây cấm hút thuốc”.
  • 何度も禁煙に挑戦したが、今回は続きそうだ。
    Tôi đã thử bỏ thuốc nhiều lần, lần này có vẻ sẽ duy trì được.
💡 Giải thích chi tiết về từ 禁煙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?