Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禀請書
[Bẩm Thỉnh Thư]
りんせいしょ
🔊
Danh từ chung
kiến nghị
Hán tự
禀
Bẩm
lương bằng gạo
請
Thỉnh
mời; hỏi
書
Thư
viết