祭囃子 [Tế Tạp Tử]
祭り囃子 [Tế Tạp Tử]
まつりばやし

Danh từ chung

nhạc lễ hội (truyền thống)

Hán tự

Tế nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng
Tạp chơi nhạc; đệm nhạc; giữ nhịp; trêu chọc; chế giễu; vỗ tay
Tử trẻ em