祥月命日 [Tường Nguyệt Mệnh Nhật]
しょうつきめいにち
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
ngày giỗ
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
ngày giỗ