祟り目 [Túy Mục]
たたり目 [Mục]
たたりめ

Danh từ chung

mắt quỷ

JP: よわたた

VI: Phúc bất trùng lai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

駐禁ちゅうきん切符きっぷられた直後ちょくごにUターン禁止きんしでつかまった。うんわるいというか、よわたたというか。
Ngay sau khi bị phạt vì đậu xe sai quy định, tôi lại bị bắt vì lỗi cấm quay đầu. Gọi là xui xẻo hay là họa vô đơn chí.

Hán tự

Túy nguyền rủa; ám ảnh
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm