Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神謡集
[Thần Dao Tập]
しんようしゅう
🔊
Danh từ chung
tập hợp thần thoại
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
謡
Dao
bài hát; hát
集
Tập
tập hợp; gặp gỡ